01/01/2020 -

LỊCH DÒNG

273
Lịch Phụng vụ 10/2020
THÁNG MƯỜI
Ý cầu nguyện

Cầu cho sứ mạng của người giáo dân trong Hội Thánh. Xin cho các Kitô hữu giáo dân, cách riêng là phụ nữ, nhờ lãnh nhận Bí tích Rửa Tội, biết dấn thân nhiều hơn nữa vào các trách vụ trong Hội Thánh.
 
THÁNG MÂN CÔI
 
01/
10
15/
08
Tr T.Năm. St. TÊRÊSA HÀI ĐỒNG GIÊSU, Tn, Tsht. Lễ kính.
Is 66,10-14c; Mt 18,1-5.
TẾT TRUNG THU.
†.Nt. Anna Nguyễn Thị Quyến (2005)
* Bổn mạng Thỉnh Sinh
* Bổn mạng Cđ Phú Hòa
   
02 16 Tr T.Sáu. Các Thiên thần hộ thủ. Lễ nhớ.
Xh 23,20-23 ; Mt 18,1-5.10.
* Bổn mạng Tiền Tập
   
03 17 X T.Bảy. G 42,1-3.5-6.12-16; Lc 10,17-24.
†.Nt. Anna Nguyễn Thị Mát (1990)
     
04 18 X CN XXVII TN. Tv III.
Is 5,1-7; Pl 4,6-9; Mt 21,33-43.
   
  Tr Được kính trọng thể lễ Đức Mẹ Mân Côi
Cv 1,12-14; Gl 4,4-7; Lc 1,26-38.
     
05 19 X T.Hai. Gl 1,6-12; Lc 10,25-37.
     
06 20 X T.Ba. Gl 1,13-24; Lc 10,38-42.
†.Nt. M.Rosa Phạm Thị Thục (1997)
†.Nt. Lucia Nguyễn Thị (An) Thạnh (2005)
     
07 21 Tr T.Tư. ĐỨC MẸ MÂN CÔI. Lễ kính.
Cv 1,12-14; (hay Gl 4,4-7); Lc 1,26-38.
* Tuyên lại lời khấn
* Bổn mạng Cđ Xuân Nhạn
     
08 22 X T.Năm. Gl 3,1-5; Lc 11,5-13.
     
09 23 Tr T.Sáu. St. Lui Bêtran, OP, Lm. Lễ nhớ
Gl 3,7-14; Lc 11,15-26.
†.Nt. Anna Nguyễn Thị Tri (Tin) (1999)
     
10 24 X T.Bảy. Gl 3,22-29; Lc 11,27-28.
     
11 25 X CN XXVIII TN. Tv IV.
Is 25,6-10a; Pl 4,12-14.19-20; Mt 22,1-14.
†.Nt. Rosa Nguyễn Thị Mận (1986)
   
12 26 X T.Hai. Gl 4,22-24.26-27.31−5,1; Lc 11,29-32.
   
13 27 X T.Ba. Gl 5,1-6; Lc 11,37-41.
     
14 28 X T.Tư. Gl 5,18-25; Lc 11,42-46.
     
15 29 Tr T.Năm. St. Têrêsa Giêsu, Tn, Tsht. Lễ nhớ. Ep 1,1-10; Lc 11,47-54.
†.Nt. Rosa Nguyễn Thị Mơ (1980)
†.Nt. Maria Nguyễn Thị Nguyện (1997)
†.TH. Maria Dương Thị Hường (2017)
     
16 30 X T.Sáu. Ep 1,11-14; Lc 12,1-7.
†.Nt. Isave Nguyễn Thị Ven (1974)
†.Nt. M.Magarita Phạm Thị (1990)
     
17 01/
09
Đ T.Bảy. St. Ignatiô Antiôchia, Gm, . Lễ nhớ.
Ep 1,15-23; Lc 12,8-12.
     
18 02 X CN XXIX TN. CN Truyền Giáo (Tr). Tv I.
Is 45,1.4-6; 1Tx 1,1-5b; Mt 22,15-21.
†.Nt. Agnes Nguyễn Thị Nguyệt (1993)
     
19 03 X T.Hai. Ep 2,1-10; Lc 12,13-21.
   
20 04 X T.Ba. Ep 2,12-22; Lc 12,35-38.
     
21 05 X T.Tư. Ep 3,2-12; Lc 12,39-48.
†.Nt. Rosa Phạm Thị Mến (2001)
     
22 06 X T.Năm. Ep 3,14-21; Lc 12,49-53.
†.TH. Anna Nguyễn Thị A (1988)
†.TH. Têrêsa Nguyễn Thị Huê (2002)
     
23 07 X T.Sáu. Ep 4,1-6; Lc 12,54-59.
†.Nt. Maria Nguyễn Thị Thuyết (2005)
†.Nt. Mẹ BTTQ  A. Dianna  Ng. Thị Nghi (2007)
     
24 08 X T.Bảy. Ep 4,7-16; Lc 13,1-9.
     
25 09 X CN XXX TN. Tv II.
Xh 22,20-26; 1Tx 1,5c-10;  Mt 22,34-40.
†.Nt. M.Têresa Nguyễn Thị Na (1998)
     
26 10 X T.Hai. Ep 4,32 5,8; Lc 13,10-17.
†.TH. Maria Nguyễn Thị Châu (1989)
     
27 11 X T.Ba. Ep 5,21-33; Lc 13,18-21.
     
28 12 Đ T.Tư. St. SIMON & St. GIUĐA, TĐ. Lễ kính.
Ep 2,19-22; Lc 6,12-19.
     
29 13 X T.Năm. Ep 6,10-20; Lc 13,31-35.
†.Nt. Anna Micae Đinh Thị Tân (1977)
     
30 14 X T.Sáu. Pl 1,1-11; Lc 14,1-6.
     
31 15 X T.Bảy. Pl 1,18-26; Lc 14,1.7-11.
†.Nt. Maria Phạm Thị Nha (1972)
 
114.864864865135.135135135250