Mùa Vọng đưa chúng ta trở lại với hình ảnh đặc biệt của Gioan Tẩy Giả. Phụng vụ gọi ngài là “tiếng người hô trong hoang địa: Hãy dọn sẵn con đường cho Đức Chúa, sửa lối cho thẳng để Người đi” (Mt 3,3; x. Is 40,3). Giữa một thế giới ồn ào và hỗn tạp, tiếng kêu mộc mạc ấy lại trở thành lời mời gọi thật thời sự: hãy tỉnh thức, hãy hoán cải, hãy mở rộng tâm hồn cho Đấng đang đến.

Hoang địa của Gioan không chỉ là vùng đất khô cằn mà còn là không gian thiêng liêng nơi con người được giải thoát khỏi những ồn ào để lắng nghe tiếng Thiên Chúa. Từ tại đó, Gioan lớn lên, được thanh luyện và được chuẩn bị cho sứ mạng. “Ngài sống trong hoang địa cho đến ngày được tỏ mình ra trước dân Ít-ra-en” (Lc 1,80). Hoang địa trở thành trường học của sự tự do nội tâm và của lòng trung tín.

Ngày nay, hoang địa vẫn còn, nhưng mang những hình dạng kín đáo và phức tạp hơn. Đó có thể là hoang địa của nỗi cô đơn ngay giữa cộng đoàn, của đời sống thiêng liêng khô khan, của những tương quan đổ gãy, hoặc của những vết thương nội tâm âm ỉ mà ta chưa bao giờ dám chạm đến. Giáo lý Hội Thánh khẳng định rằng những thử thách như thế có thể trở nên “những cuộc thanh luyện dẫn đến đời sống thiêng liêng sâu xa hơn” (GLHTCG, số 2731).

Trong đời sống tu trì, “hoang địa” lại có một chiều sâu đặc thù. Có những ngày cầu nguyện trở nên nặng nề, những khoảnh khắc ta cảm thấy xa cách với sứ vụ, hay những lúc không còn tìm thấy niềm vui nơi những điều từng khiến ta say mê. Nhưng giống như Gioan, chính trong những khoảng trống vắng ấy, ta được mời gọi quay về với điều cốt yếu: trở về với Đấng đã gọi ta bằng tên. Đức Thánh Cha Phanxicô từng nói: “Không ai có thể thi hành sứ mạng nếu không để cho mình được Thiên Chúa thanh luyện trong sa mạc” (Bài giảng CN III Mùa Vọng, 2013).

Hoang địa cũng là nơi ta đối diện với sự thật của chính mình. Những bám víu dần tan biến, những hình ảnh ta cố dựng về bản thân trở nên nhạt phai, để từ đó ta nghe rõ hơn tiếng Chúa. Trong thinh lặng của hoang địa, Thiên Chúa cất lời bằng những âm vang nhẹ nhàng nhất. Như với Êlia, Ngài không đến trong cuồng phong hay động đất, nhưng “trong tiếng gió hiu hiu” (1 V 19,12). Chính trong âm thanh hiu hiu ấy, người tu sĩ nhận ra Chúa đang đến và đang dẫn mình đi từng bước.

Trở lại với Gioan điều làm ngài trở nên vị ngôn sứ đích thực không chỉ là tiếng nói mạnh mẽ, mà còn là sự khiêm tốn thẳm sâu. Khi được nhiều người ca tụng, Gioan vẫn quả quyết: “Tôi không phải là Đấng Kitô… Tôi chỉ là tiếng kêu” (Ga 1,20.23). Sự tự do khỏi mình ấy là điều mà mỗi người sống đời thánh hiến đều được mời gọi tập luyện. Đức Bênêđictô XVI từng viết: “Cuộc sống trở nên sáng tỏ khi nó không quy hướng về chính mình, nhưng hướng về Đấng ta được sai đến để loan báo” (Deus Caritas Est, số 41).

Gioan Tẩy Giả không để lại nhiều lời, nhưng đời sống của ngài là một Tin Mừng sống động. Sự đơn sơ của ngài cho thấy thế giới không cần những lời lẽ hoa mỹ, nhưng cần những trái tim chân thật đã được hoang địa thanh luyện. Những người ấy, dù chỉ thốt lên “một tiếng kêu”, cũng đủ để làm rung động lòng người khác.

Ước gì trong Mùa Vọng này, chúng ta can đảm bước vào “hoang địa” của chính mình, nơi ta đối diện với sự thật, nơi ta nghe được tiếng Chúa rõ hơn, và nơi tiếng kêu của ta, dù nhỏ bé, trở thành lời chứng cho ánh sáng đang đến. Như Gioan, xin cho chúng ta biết nhỏ lại, để Chúa được lớn lên (x. Ga 3,30); biết lùi lại để Ánh Sáng tỏa rạng; và biết im lặng để Lời của Người vang lên trong lòng thế giới.