Người Công giáo gọi tháng
Mười Một là Tháng Cầu Hồn, vì đây là thời khắc để tưởng nhớ về những người thân yêu
đã ra đi, và khi tưởng nhớ đến các linh hồn, mỗi người lại có cơ hội để suy
ngẫm về chữ hiếu, đạo lý cốt lõi của con người, cũng là một trong những
bổn phận thiêng liêng mà người Kitô hữu được mời gọi sống trọn vẹn trong niềm
tin.
Ca dao xưa từng nhắc
nhở:
“Công cha như núi Thái Sơn,
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.”
Những câu chữ mộc mạc ấy không chỉ nói lên công lao trời biển của bậc sinh
thành, mà còn khắc sâu trong tâm thức của người dân Việt một nền luân lý căn
bản nhất, đó là đạo làm con, đạo của lòng biết ơn và hiếu thảo.
Chữ
hiếu trong văn hoá Việt
Trong truyền thống
văn hóa Việt Nam, “hiếu” được coi là gốc của đạo làm người, là nền tảng để đo
lường phẩm hạnh. Người xưa dạy rằng: “Hiếu vi bản đức chi thủy” ý muốn
nói; hiếu là đầu mối của mọi đức hạnh. Bởi lẽ, từ lòng hiếu đối với cha mẹ, con
người học được cách sống nghĩa, sống nhân, biết yêu thương, biết gìn giữ mạch
nguồn đạo đức cho thế hệ sau.
Những tấm gương hiếu
hạnh trong ca dao, cổ tích, hay sử sách luôn được trân trọng và nhắc lại qua
bao đời: câu chuyện Quạt nồng ấp lạnh của Hán Văn Hiến, chuyện Cao Tổ
Lưu Bang cõng mẹ lánh nạn, hay ngay trong sử Việt, vua Tự Đức suốt đời tôn
kính mẹ là bà Từ Dụ Thái Hậu, ngày ngày chép lại lời mẹ dạy trong quyển Từ
huấn lục. Tất cả minh chứng rằng hiếu không chỉ là một đức tính, mà là một
lối sống, một “đạo” đã thấm vào máu thịt người Việt.
Chữ
hiếu trong Kinh Thánh
Trong ánh sáng đức
tin, hiếu thảo không chỉ là bổn phận luân lý, mà còn là một điều răn thánh.
Thiên Chúa đã khắc ghi: “Ngươi hãy thảo kính cha mẹ, để được sống lâu trên
đất Chúa ban cho ngươi” (Xh 20,12). Đây là điều răn thứ bốn, chiếc cầu nối
giữa ba giới răn về bổn phận đối với Thiên Chúa và các giới răn về bổn phận với
tha nhân.
Trong Kinh Thánh, tầm quan trọng của đạo hiếu càng được
nhấn mạnh hơn bằng những tấm gương sáng ngời. Ngay trong Cựu Ước, ta gặp hình
ảnh Tôbia, người con hiếu thảo đã không quản ngại đường xa để
lấy lại số tiền cho cha, và rồi chính nhờ lòng hiếu ấy mà Thiên Chúa ban phúc:
người cha được sáng mắt, gia đình được đoàn tụ. (x. Tb 10–11).
Cũng vậy, nơi Ruth, người con dâu ngoại bang, lòng hiếu với
mẹ chồng Naomi khiến bà thốt lên: “Mẹ đi đâu, con sẽ đi đó; mẹ ở đâu, con cũng
sẽ ở đó. Dân của mẹ là dân của con, Thiên Chúa của mẹ là Thiên Chúa của con.” (Rt
1,16) Tình nghĩa ấy vượt qua huyết thống, trở thành mẫu gương hiếu thảo
được Chúa chúc phúc muôn đời.
Và trong Tân Ước, Chúa Giêsu cũng nêu gương hiếu thảo trọn
vẹn. Tin Mừng kể rằng Người “vâng phục cha mẹ mình” (Lc 2,51), và đỉnh cao của
hiếu đạo chính là Đức Giêsu trên thập giá. Trong cơn đau tột
cùng, Người vẫn hướng về Mẹ Maria và môn đệ Gioan mà nói: “Thưa Bà, đây là con
Bà… Đây là mẹ con.” (Ga 19,26–27). Khoảnh khắc ấy không chỉ biểu lộ lòng hiếu thảo của người Con đối với Mẹ, mà
tạo dựng một “gia đình mới” trong đức tin, nơi ta được mời gọi sống tình con
thảo với Thiên Chúa và với nhau.
Trong dòng lịch sử Hội Thánh, bao vị thánh cũng đã sống trọn đạo hiếu với
cha mẹ. Thánh Monica là tấm gương người mẹ hiền tận tụy cầu
nguyện suốt ba mươi năm cho con là Augustinô, và chính lòng
kiên trì ấy đã làm nở hoa trái thánh thiện. Về phần mình, thánh Louis –
vua nước Pháp, dù bận trăm công nghìn việc triều chính, vẫn quỳ gối
hằng ngày xin Mẹ Maria ban cho mình biết sống trọn chữ hiếu với mẹ ruột và với
toàn dân Chúa. Ngài thường dạy các con: “Không có vương miện nào cao quý
hơn lòng hiếu thảo.”
Thế nhưng, trong dòng
chảy của xã hội hiện đại, chữ hiếu đôi khi bị thu hẹp vào khía cạnh vật chất.
Nhiều người nghĩ rằng báo hiếu chỉ là chu cấp đầy đủ, mà quên rằng cha mẹ già
yếu không chỉ cần của cải, mà cần được quan tâm, được lắng nghe, được ở bên. Giáo
lý Hội Thánh Công Giáo (số 2214–2220) dạy rằng: “Con cái phải tôn kính cha
mẹ, biết ơn và giúp đỡ các ngài khi còn sống cũng như khi đã qua đời.”,
nghĩa là đạo hiếu không đợi đến khi cha mẹ khuất bóng, mà là bổn phận phải
thực hiện khi cha mẹ còn hiện diện giữa đời.
Người
Công giáo sống chữ hiếu trong tháng cầu hồn
Bước vào tháng cầu
hồn, người tín hữu được mời gọi sống chữ hiếu cách sâu xa và toàn vẹn hơn. Hiếu
không còn là chuyện của tình cảm, mà trở thành một hành vi đức tin và hy
vọng. Khi thắp một nén hương, khi viếng mộ, khi dâng một Thánh lễ cầu
nguyện cho cha mẹ, ông bà, tổ tiên, ta đang nối kết hai thế giới người sống
và người đã khuất trong mối dây hiệp thông mầu nhiệm.
Thánh Mônica từng
nhắn nhủ thánh Âutinh: “Con hãy nhớ đến mẹ khi con đến bàn tiệc thánh.”
Lời trăn trối ấy cũng là tiếng vọng của bao người cha, người mẹ đã ra đi, mong
con cháu mình không quên cầu nguyện cho họ. Bởi qua lời cầu ấy, người sống được
thêm lòng hiếu thảo, người chết được thanh luyện, và cả hai cùng được gắn bó
trong tình yêu Thiên Chúa.
Tháng cầu hồn nhắc ta
nhớ rằng: “Con người có tổ có tông, như cây có cội, như sông có nguồn.”
Sống trọn chữ hiếu hôm nay chính là cách ta tiếp nối dòng chảy ân nghĩa ấy, để
“ơn nghĩa sinh thành” không chỉ được khắc trên bia đá, mà được khắc sâu trong
tâm hồn, trong mỗi lời kinh, mỗi Thánh lễ, mỗi nghĩa cử yêu thương chúng ta thực hành mỗi ngày.
Mưa HẠ
