Kinh Thánh luôn mô tả tội lỗi là sự không đáp ứng được các tiêu chuẩn của Thiên Chúa, một tình trạng dẫn đến sự xa lánh và một hành động mang tính thách thức.
Khái niệm “tội lỗi” nằm ở trung tâm của thần học Kinh Thánh như một sự rạn nứt trong mối tương quan của con người với Thiên Chúa. Để hiểu được chiều sâu của nó, cần phải khám phá nguồn gốc từ nguyên của các từ được sử dụng cho khái niệm “tội lỗi” trong Kinh Thánh, chủ yếu là trong các văn bản tiếng Do Thái và tiếng Hy Lạp.
Tiếng Do Thái: חַטָּאת (Chattat)
Trong Kinh Thánh tiếng Do Thái (Hebrew), từ phổ biến nhất được dùng để giải thích về “tội lỗi” là chattat (חַטָּאת), bắt nguồn từ gốc חָטָא (chata), có nghĩa là “bỏ lỡ” hoặc “thất bại.” Động từ này thường ám chỉ một hành động đi chệch hướng, đặc biệt là khỏi một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu, như được thấy trong Tl 20:16, khi nó ám chỉ đến việc bắn trượt mục tiêu bằng một cái ná.
Chattat thường mang hàm ý về một lòng sùng kính hoặc luân lý, không những ám chỉ đến những vi phạm cụ thể mà còn ám chỉ đến tình trạng xa cách Thiên Chúa do sự bất tuân. Ví dụ, Lv 4 sử dụng thuật ngữ này để mô tả những tội vô ý cần đến sự hy sinh đền tội. Hình ảnh “bỏ lỡ mục tiêu” (missing the mark) nhấn mạnh đến nhận thức về tội là sự bất tuân ý muốn của Thiên Chúa.
Một thuật ngữ tiếng Do Thái khác, avon (עָוֹן), thường được dịch là “trái với đạo lý” và truyền tải ý tưởng về sự đồi trụy hoặc tội lỗi, trong khi pesha (פֶּשַׁע) biểu thị sự vi phạm hoặc nổi loạn, đặc biệt là trong bối cảnh giao ước.
Cùng nhau, những từ này làm nổi bật bản chất đa diện của tội lỗi: sự lệch lạc, sai trái và cố ý thách thức.
Tiếng Hy Lạp: ἁμαρτία (Hamartia)
Tân Ước chủ yếu sử dụng từ tiếng Hy Lạp hamartia (ἁμαρτία) để chỉ về tội lỗi. Giống như từ tiếng Do Thái tương ứng, nó bắt nguồn từ một thuật ngữ về bắn cung có nghĩa là “bỏ lỡ mục tiêu.” Trong tiếng Hy Lạp cổ thời, hamartia cũng có thể ám chỉ đến những sai lầm trong phán đoán hoặc sự thiếu hiểu biết, nhưng trong Tân Ước, nó mang ý nghĩa thần học sâu sắc.
Các văn phẩm của Thánh Phaolô, chẳng hạn như Rm 3:23, sử dụng hamartia để mô tả sự thất bại chung của nhân loại trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn của Thiên Chúa. Thuật ngữ này bao hàm cả hành vi tội lỗi của cá nhân và tình trạng xa lánh Thiên Chúa theo nghĩa rộng hơn.
Các từ tiếng Hy Lạp khác làm phong phú thêm quan niệm này. Paraptoma (παράπτωμα), thường được dịch là “xúc phạm,” ám chỉ một bước đi sai lầm hoặc đi chệch khỏi con đường đúng đắn. Anomia (ἀνομία), có nghĩa là “tình trạng vô luật pháp”, nhấn mạnh tội lỗi là sự nổi loạn có chủ ý chống lại luật pháp của Thiên Chúa, phản ánh một chiều hướng luân lý khác của sự bất tuân.
Ý nghĩa thần học
Những hiểu biết sâu sắc về phương diện từ nguyên của các thuật ngữ này cho thấy một lối miêu tả nhất quán trong Kinh Thánh về tội lỗi như một sự đa diện: một sự không đáp ứng được các tiêu chuẩn của Thiên Chúa, một tình trạng xa lánh và một hành động mang tính thách thức.
Bằng cách truy tìm những nguồn gốc này, người ta có được nhận thức rõ ràng hơn về tội lỗi không chỉ là một danh sách các hành vi vi phạm mà còn là sự gián đoạn sâu sắc trong mối tương quan giữa con người và Thiên Chúa, một tình trạng đòi hỏi phải cần đến ơn cứu chuộc.
Tác giả: Daniel Esparza - Nguồn: Aleteia (22/11/2024)
Chuyển ngữ: Phil. M. Nguyễn Hoàng Nguyên
Nguồn: https://giaophanvinhlong.net/